Thiết kế đường ô tô, Tập 2 DH Hải, NX Trục Nhà xuất bản Giáo dục, 2005 | 9 | 2005 |
Sổ Tay Thiết Kế Đường Ôtô-Tập 1 NX Trục, DH Hải, VÐ Phụng Giáo dục, 2000 | 6 | 2000 |
Thiết kế đường ô tô DH Hải, NX Trục Tập, 1999 | 4 | 1999 |
Sách Thiết Kế Đường Ô Tô, tập II NX Truc, DN Hải, NQ Chiêu | 4 | 1998 |
Local scour at bridge pier and design relation proposed NX Truc, NH Khai Transportation Journal 4, 49-52, 1982 | 4* | 1982 |
Sổ tay thiết kế đường ô tô NX Trục, NQ Đạo NXB xây dựng, Hà Nội, 2003 | 2 | 2003 |
Quy hoạch mạng lưới đường và luận chứng hiệu quả kinh tế NX Trục Nhà xuất bản Giáo dục. Hà Nội, 1998 | 2 | 1998 |
Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị NX Trục Nhà xuất bản Giáo dục. Hà Nội, 1997 | 2 | 1997 |
Thiết kế đường ô tô tập 2 ĐQ Chiêu, DN Hải, NX Trục Giáo dục, 2009 | 1 | 2009 |
Công trình vượt qua sông lớn và vừa. Công trình vượt qua sông nhỏ. NX Trục 22/09/2006, 2017 | | 2017 |
Sổ Tay Thiết Kế Đường Ôtô Tập 1-Gs. Ts. Nguyễn Xuân Trục, 299 Trang GTNX Trục Unknown, 2013 | | 2013 |
SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG NĂNG LƯỢNG ĐỂ XÂY DỰNG CÔNG THỨC LÝ THUYẾT TÍNH TOÁN CHIỀU SÂU XÓI CỤC BỘ TẠI TRỤ CẦU VD Đặng, TH Nguyễn, XT Nguyễn Đại học Đà Nẵng, 2011 | | 2011 |
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC HỆ SỐ THỰC NGHIỆM TRONG CÔNG THỨC LÝ THUYẾT TÍNH TOÁN CHIỀU SÂU XÓI CỤC BỘ TẠI TRỤ CẦU VD Đặng, XT Nguyễn, TH Nguyễn Đại học Đà Nẵng, 2011 | | 2011 |
Thiết kế đường ôtô [Thiết kế đường ô tô]. Tập 4: khảo sát thiết kế đường ôtô DH Hải | | 2009 |
Những trục chính tâm của đô thị Thăng Long-Hà Nội Y GS TS Sakurai | | 2007 |
Tiêu chuẩn thiết kế Đường ô tô (TCVN 4054-05) B GTVT NXB GTVT, 2006 | | 2006 |
Dƣơng Học Hải–Sổ tay thiết kế đƣờng ôtô (tập I) NX Trục NXB Giáo dục, 2006 | | 2006 |
Thiết kế đường ô tô tập 2 HỌCHẢI GS TS DƯƠNG, XT GS TS NGUYỄN NXB Giáo dục, 2005 | | 2005 |
Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị (Qui hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị)(Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) XT Nguyễn | | 2005 |
Thiết Kế Đường Ôtô Tập 3-Công Trình Vượt Sông-Nguyễn Xuân Trục, 308 Trang NX Trục NXB Giáo Dục, 2004 | | 2004 |